Máy rửa bát bosch SMS2ITW04E

17.000.000 12.200.000

Điện máy Hà Đông - Trên 14 năm Uy tín cung cấp Dịch vụ Bán hàng & Thu tiền tại nhà toàn quốc
  • Chi nhánh 1: Số 212A Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
  • Chi nhánh 1: Số 201 Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
  • Thời gian: Từ 8h00 - 19h00 Thứ Hai đến thứ Sáu, Từ 8h00 đến 17h30 Thứ Bảy & CN
dienmayhadong
  • Lắp và cài đặt miễn phí khí giao hàng.
  • Đổi mới sản phẩm nếu có lỗi của nhà sản xuất.
  • Bảo hành chính hãng 24 tháng từ khi mua hàng.
  • Hướng dẫn sử dụng và giải đáp thắc mắc.
  • Giao hàng đảm bảo đầy đủ phụ kiện trong hộp.
  • Tổng đài chăm sóc khách hàng 1900.633.965.

Máy rửa chén bát bát Bosch 

Tính năng
– Chức năng Home Connect được kích hoạt qua WLAN
– Kích thước sản phẩm (Chiều cao x Chiều rộng x Chiều sâu): 84.5 x 60 x 60 cm
– Công suất: 12 bộ đồ ăn châu Âu
– Thời gian chương trình Eco 50°C: 195 phút
– Độ ồn: 42 dB (A) re 1 pW
– 5 Chương trình: Rửa tiết kiệm 50°C (Eco), Rửa tự động 45 – 65°C (Automatic), Rửa chuyên sâu 70°C (Intensive), Rửa nhanh 65°C (Express) và Rửa tráng (Pre Rinse)
– Chương trình yêu thích
– 3 tùy chọn đặc biệt: Khởi động từ xa (Remote Start), Sấy khô tăng cường, Rửa nhanh đặc biệt (SpeedPerfect+)
– Chương trình vệ sinh máy (Machine Care)
– Chế độ Yên tĩnh theo yêu cầu (kích hoạt bằng ứng dụng)
– Hẹn giờ điện tử: hoạt động trong vòng 1 – 24 giờ
– AquaSensor (Cảm biến nước), Load-Sensor (Cảm biến tải)
– DosageAssist (Điều chỉnh lượng chất tẩy rửa)
– Động cơ BLDC
– Tự động điều chỉnh chất tẩy rửa
– Hệ thống lọc tự làm sạch với bộ lọc 3 lớp
– Chất liệu bên trong ống: Thép không gỉ
– Chú giải bảng điều khiển: Văn bản thuần túy (tiếng Anh)

 Thông số kỹ thuật

– Màu sản phẩm: Trắng
– Tổng trọng lượng (kg) 45.5 kg
– Kiểu lắp đặt: Độc lập
– Số bộ – 12 bộ
– Tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng A +++
– Tiêu thụ năng lượng 1,02 kWh
– Hệ thống làm mềm nước Có
– Chiều dài của đường ống cấp (cm) 165 cm
– Tiêu thụ điện năng, chương trình 1 (kWh) 0.923
– Tiêu thụ điện năng, chương trình 2 (kWh) 0.85-1.35
– Tiêu thụ điện năng, chương trình 3 (kWh) 1.3-1.35
– Tiêu thụ điện năng, chương trình 4 (kWh) 1.1
– Tiêu thụ điện năng, chương trình 5 (kWh) 0.05
– Chương trình nhiệt độ 1 (° C) 50
– Các chương trình nhiệt độ 2 (° C) 45-65
– Chương trình nhiệt độ 3 (° C) 70

Thông số kỹ thuật