| Loại tủ: |
Tủ đông mềm 2 ngăn, 2 cánh |
| Dung tích gross: |
510 lít |
| Dung tích net: |
252 lít |
| Dung tích ngăn mát: (net) |
105 lít |
| Dung tích ngăn đông: (net) |
147 lít |
| Điện năng tiêu thụ trung bình: (Theo tem năng lượng) |
369kWh/năm |
| Số cửa: |
2 cánh |
| Số ngăn: |
2 ngăn(đông mềm – mát) |
| Công nghệ Inverter: |
Không |
| Nhiệt độ ngăn mát: |
0 độC đến 10 độ C(có thể điều chỉnh được) |
| Nhiệt độ ngăn đông mềm |
Nhiệt độ ngăn đông mềm duy trì khoảng -5 độC |
| Công nghệ làm lạnh: |
2 dàn lạnh độc lập 2 ngăn-kết hợp giữa làm lạnh đối lưu tự nhiên và đối lưu cưỡng bức |
| Cánh kính trượt: |
có – cường lực dày 5mm |
| Chất liệu dàn lạnh: |
Đồng |
| Chất liệu cửa tủ: |
Thép sơn tĩnh điện |
| Chất liệu lòng tủ: |
Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện |
| Chất liệu thân tủ: |
Thép sơn tĩnh điện |
| Tiện ích: |
Tủ có hai ngăn : ngăn đông mềm – ngăn mát, thuận tiện cho nhu cầu bảo quản của người sử dụng |
| Kích thước (dài*rộng*cao) |
1155 x 627 x 859 mm |
| Trọng lượng (net) |
50 kg |
| Loại Gas: |
R600A |
| Độ ồn: |
32-35dB |
| Sản xuất tại: |
Kangaroo-Việt Nam |
| Năm ra mắt: |
2019 |
| Kích thước (dài*rộng*cao), trọng lượng (gross) |
1215x645x875 mm |
| Loại tủ: |
Tủ đông mềm 2 ngăn, 2 cánh |
| Dung tích gross: |
510 lít |
| Dung tích net: |
252 lít |
| Dung tích ngăn mát: (net) |
105 lít |
| Dung tích ngăn đông: (net) |
147 lít |
| Điện năng tiêu thụ trung bình: (Theo tem năng lượng) |
369kWh/năm |
| Số cửa: |
2 cánh |
| Số ngăn: |
2 ngăn(đông mềm – mát) |
| Công nghệ Inverter: |
Không |
| Nhiệt độ ngăn mát: |
0 độC đến 10 độ C(có thể điều chỉnh được) |
| Nhiệt độ ngăn đông mềm |
Nhiệt độ ngăn đông mềm duy trì khoảng -5 độC |
| Công nghệ làm lạnh: |
2 dàn lạnh độc lập 2 ngăn-kết hợp giữa làm lạnh đối lưu tự nhiên và đối lưu cưỡng bức |
| Cánh kính trượt: |
có – cường lực dày 5mm |
| Chất liệu dàn lạnh: |
Đồng |
| Chất liệu cửa tủ: |
Thép sơn tĩnh điện |
| Chất liệu lòng tủ: |
Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện |
| Chất liệu thân tủ: |
Thép sơn tĩnh điện |
| Tiện ích: |
Tủ có hai ngăn : ngăn đông mềm – ngăn mát, thuận tiện cho nhu cầu bảo quản của người sử dụng |
| Kích thước (dài*rộng*cao) |
1155 x 627 x 859 mm |
| Trọng lượng (net) |
50 kg |
| Loại Gas: |
R600A |
| Độ ồn: |
32-35dB |
| Sản xuất tại: |
Kangaroo-Việt Nam |
| Năm ra mắt: |
2019 |
| Kích thước (dài*rộng*cao), trọng lượng (gross) |
1215x645x875 mm |
[show_more more="Đọc thêm" less="Rút gọn"]
[/show_more]